cánh hoa tiếng anh là gì
Dịch trong bối cảnh "CÁC CẠNH CỦA CÁNH HOA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÁC CẠNH CỦA CÁNH HOA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
cánh hoa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cánh hoa Tiếng Trung (có phát âm) là: 花瓣 ; 瓣 ; 瓣儿 《花冠的组成部分之一
Tên một số loài hoa thường gặp. Tổng kết. Hoa tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường hợp, blossom hay bloom cũng đều là flower cả. Nhưng người ta thường không nói “peach flower
cánh hoa trong Tiếng Anh. Petal được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là cánh hoa, cánh bông. Định nghĩa về Cánh Hoa: Cánh hoa là bộ phận những cánh mỏng cấu tạo nên thành một bông hoa. Các cánh hoa thường có màu sắc sặc sỡ hay hình dạng đa dạng khác nhau có khi sẽ bất thường
flowerpot. noun. en a container in which plants are grown. Chìa khóa chắc ở trong chậu hoa trên hành lang. The key should be in a flowerpot on the veranda. en.wiktionary.org.
Vay Tiền Online Không Trả Có Sao Không. Giáo dụcHọc tiếng Anh Chủ nhật, 3/2/2019, 0700 GMT+7 Nụ hoa là "bud", đài hoa là "sepal" và cánh hoa là "petal". Seed hạt giống Petal cánh hoa Sprout mầm Style vòi nhụy Stem cuống, cọng lá, hoa Trunk thân cây Leaf lá Branch cành cây Berry quả mọng Root gốc, rễ cây Bud nụ hoa Ring vòng gỗ của cây Pollen phấn hoa Thorn gai Stigma đầu nhụy Cactus cây xương rồng Sepal đài hoa Bark vỏ cây Stalk thân cây, cuống hoa Log khúc gỗ Theo 7 ESL Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Chia sẻ
cánh hoa tiếng anh là gì